Định nghĩa của chat slang trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

    Định nghĩa của botmaster trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

    Định nghĩa của responsive design trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

    Định nghĩa của disruptive technology trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

    Định nghĩa của content management trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

    Định nghĩa của garbage in, garbage out trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

    Định nghĩa của slide transition trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

    Định nghĩa của swipe trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

    Định nghĩa của slide trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

    Định nghĩa của still image trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

    Định nghĩa của animated GIF trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

    Định nghĩa của dynamic image trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

    Định nghĩa của cache-control trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

    Định nghĩa của server cache trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

    Định nghĩa của site cache trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

    Định nghĩa của dynamic asset trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

    Định nghĩa của static asset trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

    Định nghĩa của static image trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

    Định nghĩa của raster image trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

    Định nghĩa của image file trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin