Dynamic asset là gì?

Noun None
Nội dung động, tài nguyên động

Nội dung động (dynamic asset) là nội dung thay đổi dựa trên các điều kiện nhất định. Phổ biến nhất là một trang (page) được cá nhân hóa, ở đó nội dung thay đổi tùy thuộc vào người dùng. Ví dụ: trang có thể hiển thị tên người dùng, nó có thể hiển thị nội dung khác nhau tùy thuộc vào vị trí trình duyệt hoặc hiển thị nội dung khác tùy thuộc vào vai trò (role) của người dùng.

Từ điển dictionary4it.com

Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa dynamic asset là gì. Dictionary4it.com là bộ từ điển dùng để tra cứu các thuật ngữ cũng như các từ thông dụng mang nghĩa khó. Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong tương lai chúng tôi với hy vọng tạo ra một bộ từ điển với số từ lớn và bổ sung thêm các tính năng. Bạn có thể đóng góp từ mới hoặc thêm nghĩa mới của từ dynamic asset tại link, việc đóng góp của bạn không những giúp bạn củng cố lại kiến thức mà cũng đồng thời giúp người khác.