Định nghĩa của graphics file trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của graphics format trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của graphics file format trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của copy and paste trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của cut and paste trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của cursor blink rate trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của session replay trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của campus network trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của passive sniffing trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của active sniffing trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của bandwidth hog trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của network sniffing trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của sniffer trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của IP network trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của layer 2 trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của layer 3 trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của probe packet trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của network map trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của footprinting trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của wiretap trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin