Định nghĩa của snooping trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của contribute trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của public domain software trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của deprecated code trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của obsolete code trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của copy protection trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của decompilation trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của decompile trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của disassemble trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của reverse engineering trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của free operating system trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của object reference variable trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của object reference trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của composite trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của composite photography trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của composite image trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của fully transparent trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của see-through trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của visual representation trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của paint trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin