Định nghĩa của main thread trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

    Định nghĩa của macrotask trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

    Định nghĩa của event queue trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

    Định nghĩa của microtask queue trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

    Định nghĩa của callback queue trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

    Định nghĩa của asynchronous function trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

    Định nghĩa của microtask trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

    Định nghĩa của blocking function trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

    Định nghĩa của event loop trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

    Định nghĩa của file path trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

    Định nghĩa của hierarchical file system trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

    Định nghĩa của tree structure trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

    Định nghĩa của doubly nested object trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

    Định nghĩa của bracket notation trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

    Định nghĩa của dot notation trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

    Định nghĩa của nested object trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

    Định nghĩa của nested table trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

    Định nghĩa của subobject trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

    Định nghĩa của nested trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

    Định nghĩa của nested data type trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin