Định nghĩa của multivalued data type trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của keyword competition trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của competition trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của natural search trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của instant message trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của threat vector trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của scientific application trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của array database trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của two-dimensional array trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của key-value map trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của sparse column trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của wide column trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của complex data trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của word-processing document trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của application code trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của web user interface trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của web interface trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của mouse click trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của keyboard event trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Định nghĩa của user interaction trong tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin